(FASE&MOSA) TEST THÁNG 1/2018

Descripción

Test sobre (FASE&MOSA) TEST THÁNG 1/2018, creado por Anh Lê el 26/01/2018.
Anh Lê
Test por Anh Lê, actualizado hace más de 1 año
Anh Lê
Creado por Anh Lê hace más de 6 años
14
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "組織" là gì?
Respuesta
  • そしき
  • そうしき
  • しょうしき
  • しょしき

Pregunta 2

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "追加" là:
Respuesta
  • ついか
  • こうしん
  • へんこう

Pregunta 3

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "所属部課" là gì:
Respuesta
  • しょぞく ぶか
  • しょうぞく ぶか
  • しょそく ぶか

Pregunta 4

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "社員番号" là gì:
Respuesta
  • しゃいん ばんごう
  • さいん ばんごう
  • しゃいん ばんこう
  • さいん ばんこう

Pregunta 5

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "設定" là gì:
Respuesta
  • せってい
  • せいってい
  • せつてい

Pregunta 6

Pregunta
Từ "注意項目", có nghĩa là gì:
Respuesta
  • Mục chú ý
  • Mục chú thích
  • Mục thay đổi

Pregunta 7

Pregunta
Từ "更新日時", có nghĩa là gì:
Respuesta
  • Ngày giờ update
  • Ngày tháng update
  • Thời gian update

Pregunta 8

Pregunta
Từ "適用終了日" và "適用開始日" , có ý nghĩa lần lượt là:
Respuesta
  • Ngày kết thúc áp dụng - Ngày bắt đầu áp dụng
  • Ngày bắt đầu áp dụng - Ngày kết thúc áp dụng

Pregunta 9

Pregunta
Với nghĩa "Trạng thái, Status", từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • ステータス
  • ステイータス
  • スタータス

Pregunta 10

Pregunta
Với nghĩa "Download", từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • ダーウンロド
  • ダウンーロド
  • ダウンロード

Pregunta 11

Pregunta
Với ý nghĩa "Folder chứa", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • 格納フォルダ
  • 格納フォールダ
  • 納品フォルダ
  • 納品フォールダ

Pregunta 12

Pregunta
Với ý nghĩa "Phân loại đăng ký", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • とろく くぶん
  • とうろく くぶん
  • とうろく くふん

Pregunta 13

Pregunta
Với ý nghĩa "Ngày tiêu chuẩn, Ngày tham chiếu", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • きじゅうび
  • きじゅんび
  • ぎじゅんび

Pregunta 14

Pregunta
2 môi trường mà mọi người vẫn đang thao tác là: 本番 và スーテジング. Đúng hay sai.
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 15

Pregunta
Từ "主管部署" có nghĩa là "Phòng ban trực thuộc", Đúng hay sai.
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 16

Pregunta
Phiên âm Hiragana của từ "主管部署" là:
Respuesta
  • しゅかん ぶしょ
  • しゅうかん ぶしょ
  • しゅかん ぶしょう

Pregunta 17

Pregunta
Từ "オフショア" có nghĩa là:
Respuesta
  • Offshore
  • Nearshore
  • Onsite

Pregunta 18

Pregunta
Cụm từ: "本番リリース申請", là tên task của Mosa, Đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 19

Pregunta
Cụm từ "Ho-Ren-So", thì từ tiếng nhật tương ứng đó là:
Respuesta
  • 報告-連絡-相談
  • 相談-報告-連絡
  • 報告-相談-連絡

Pregunta 20

Pregunta
Nghĩa "Version" thì tương ứng với từ tiếng nhật nào:
Respuesta
  • バージョン
  • パージョン
  • バージュン
  • パージュン

Pregunta 21

Pregunta
Với nghĩa "Kaifu", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • 回付ルール
  • 回付ルールー
  • 回受ルール
  • 回受ルールー

Pregunta 22

Pregunta
Với nghĩa "File Detail Design", thì từ tiếng Nhật tương ứng là:
Respuesta
  • しょうさい せっけいしょ
  • しょさい せっけしょ
  • しょさい せっけいしょう

Pregunta 23

Pregunta
Với nghĩa "Update", từ tiếng Nhật tương ứng là:
Respuesta
  • 更新
  • 変更
  • 削除

Pregunta 24

Pregunta
Hãy chọn tên các task của FASE và MOSA.
Respuesta
  • 本番リリース申請
  • 稟議閲覧権限
  • ドメイングループ作業依頼 申請

Pregunta 25

Pregunta
Từ "保存" có nghĩa là gì, và từ phiên âm Hiragana tương ứng là:
Respuesta
  • ほぞん-Save
  • ほうぞん-Save
  • ほぞん-Share
  • ほうぞん-Share

Pregunta 26

Pregunta
Với nghĩa "Tầng", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • かいそう
  • かいそ
  • かいしょ
  • かいしょう

Pregunta 27

Pregunta
Từ "申請部署" có nghĩa và cách phiên âm hiragana là như thế nào?
Respuesta
  • Phòng ban Shinsei- しんせいぶしょ
  • Phòng ban Shinsei- しんせぶしょ
  • Phòng ban request- しんせいぷしょ

Pregunta 28

Pregunta
Với nghĩa "Màn hình thông báo" thì từ tiếng nhật tương ứng là "お知らせ画面". Đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 29

Pregunta
Chữ "Tiêu đề" có từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • タイトル
  • タイートル
  • タイタル

Pregunta 30

Pregunta
Với nghĩa "Section role", thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Respuesta
  • ユニバーサルロール
  • セークションロール
  • ロール名
  • Không có đáp án đúng.
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Romanticismo literario del S. XIX
maya velasquez
Fichas Verbos inglés presente, pasado y participio (131)
JOWANI BELLO MELO
EDAD DE LOS METALES
Roberto Vicente Rodriguez Blanco
MAPAS CONCEPTUALES DIGITALES
Erika Chicaiza
Mapa Conceptual, Seguridad Social en Colombia
mafe__09
GS-1. GUARDIAS DE ORDEN Y GUARDIAS DE LOS SERVICIOS
antonio del valle
Determinantes
Marina González
DECIMALES
PROYECTO APRENDER
Extra French: Serie en francés subtitulada en francés
Michel Gomez
Mesoamerica- Linea del tiempo
jonyjr1
TÍTULO DE LA LECTURA
Senaju Perú