KIKAN2の日本語力試験 2/2018

Descripción

Qui2 Test sobre KIKAN2の日本語力試験 2/2018, creado por Hoàng Quí el 06/03/2018.
Hoàng Quí
Test por Hoàng Quí, actualizado hace más de 1 año
Hoàng Quí
Creado por Hoàng Quí hace alrededor de 6 años
2
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Cách đọc của từ 設定
Respuesta
  • せいてい
  • せってい
  • せってう

Pregunta 2

Pregunta
Nghĩa của từ 開発
Respuesta
  • Develop
  • Phát triển
  • Bắt đầu

Pregunta 3

Pregunta
kanji của từ こうすう
Respuesta
  • 工数
  • 口数
  • 数行

Pregunta 4

Pregunta
報告 từ này có nghĩa là phản ánh đúng hay sai ?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 5

Pregunta
Từ nào có nghĩa là Approved
Respuesta
  • 確認
  • 承認
  • 人気

Pregunta 6

Pregunta
Nghĩa của từ 移行
Respuesta
  • Migration
  • Chuyển đổi
  • Hành động

Pregunta 7

Pregunta
Hoàn thành là từ nào sau đây
Respuesta
  • 完了
  • 終了
  • 開始

Pregunta 8

Pregunta
Môi trường là từ かんきょう đúng hay sai ?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 9

Pregunta
修正 là từ nào dưới đây
Respuesta
  • しゅせい
  • しゅうせう
  • しゅうせい

Pregunta 10

Pregunta
情報 là từ nào dưới đây
Respuesta
  • しょうほう
  • じょうほう
  • じょうほい

Pregunta 11

Pregunta
納入 có nghĩa là nhập vào đúng hay sai ?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 12

Pregunta
たいさく là từ kanji nào dưới đây.
Respuesta
  • 錯体
  • 対堰
  • 対策

Pregunta 13

Pregunta
分類 nghĩa là gì
Respuesta
  • Phân loại
  • update
  • Classify

Pregunta 14

Pregunta
実績 có nghĩa là
Respuesta
  • Thực thi
  • Thực hiện
  • Kết quả thực tế

Pregunta 15

Pregunta
へんすう kanji của nó là
Respuesta
  • 関数
  • 変数
  • 数引

Pregunta 16

Pregunta
実装 nghĩa là
Respuesta
  • Kết quả thực tế
  • Thực thi
  • Implement

Pregunta 17

Pregunta
監査 có nghĩa là kiểm tra đúng hay sai
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 18

Pregunta
のうき kanji là từ nào dưới đây
Respuesta
  • のうきい
  • のいき
  • のうき

Pregunta 19

Pregunta
評価 nghĩa là gì
Respuesta
  • đánh giá
  • chất lượng
  • deadline

Pregunta 20

Pregunta
部分 nghĩa là
Respuesta
  • Phần
  • Mục lục
  • Hạng mục
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Ciudades Europeas. Nivel 1
Diego Santos
Inglés - Verbos Compuestos I (Phrasal Verbs)
Virginia León
Readings para Preparar el First Certificate
Diego Santos
Traducciones de Latín
Diego Santos
Vocabulario Inglés - Tema 2
maya velasquez
Los agentes de la economía
María Eugenia Méndez Piamba
Elaboración de mapas mentales
Reyna Elisa Delg
TURISMO SOSTENIBLE
DAVID MARTINEZ
INSTRUMENTOS DE PERCUSIÓN
Francisco José Figueroba Sánchez
Soluciones Quimicas
Lucero Angelica
VOCABULARIO DE AMOS OZ PNT 2
oriol wagensberg