|
|
Creado por SLS Viet Hanoi
hace casi 4 años
|
|
| Pregunta | Respuesta |
|
can đảm
Audio:
can đảm (audio/mpeg)
|
courage |
|
định tính
Audio:
định tính (audio/mpeg)
|
qualitative |
|
động cơ
Audio:
động cơ (audio/mpeg)
|
motivation |
|
giá trị cốt lõi
Audio:
giá trị cốt lõi (audio/mpeg)
|
core value |
|
khạc nhổ
Audio:
khạc nhổ (audio/mpeg)
|
to spit |
|
khen ngợi
Audio:
khen ngợi (audio/mpeg)
|
to praise |
|
lấy lòng
Audio:
lấy lòng (audio/mpeg)
|
to win somebody’s favor |
| lương ba cọc ba đồng | low-paying (job) |
|
nịnh
Audio:
nịnh (audio/mpeg)
|
to flatter, to suck up (to someone) |
|
sự liêm chính
Audio:
sự liêm chính (audio/mpeg)
|
integrity |
|
văng tục
Audio:
văng tục (audio/mpeg)
|
to curse (to use profanity) |
¿Quieres crear tus propias Fichas gratiscon GoConqr? Más información.