|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
cháy
Audio:
cháy (audio/mpeg)
|
to be on fire; to burn |
|
chỉ huy
Audio:
chỉ huy (audio/mpeg)
|
to command |
|
công cụ
Audio:
công cụ (audio/mpeg)
|
tool |
|
cực đoan
Audio:
cực đoan (audio/mpeg)
|
extreme |
|
đắc lực
Audio:
đắc lực (audio/mpeg)
|
powerful; competent |
|
đại biểu
Audio:
đại biểu (audio/mpeg)
|
delegate; respresentative |
|
đại dương
Audio:
đại dương (audio/mpeg)
|
ocean |
|
dẫn lời
Audio:
dẫn lời (audio/mpeg)
|
to quote |
|
đấu tranh
Audio:
đấu tranh (audio/mpeg)
|
to fight; fight |
|
diễn tập
Audio:
diễn tập (audio/mpeg)
|
to manoeuvre; to rehearse |
|
hiến chương
Audio:
hiến chương (audio/mpeg)
|
charter |
|
kịch bản
Audio:
kịch bản (audio/mpeg)
|
scenario |
|
kiềm chế
Audio:
kiềm chế (audio/mpeg)
|
to restrain |
|
người đồng cấp
Audio:
người đồng cấp (audio/mpeg)
|
counterpart |
|
phản ánh
Audio:
phản ánh (audio/mpeg)
|
to reflect |
|
phi cơ
Audio:
phi cơ (audio/mpeg)
|
aircraft |
|
phòng vệ
Audio:
phòng vệ (audio/mpeg)
|
defense |
|
sơ cứu
Audio:
sơ cứu (audio/mpeg)
|
first aid |
|
sự cố
Audio:
sự cố (audio/mpeg)
|
incident |
|
sứ mệnh
Audio:
sứ mệnh (audio/mpeg)
|
mission |
|
tập huấn
Audio:
tập huấn (audio/mpeg)
|
to train; training |
|
tàu đổ bộ
Audio:
tàu đổ bộ (audio/mpeg)
|
landing craft |
|
thảm họa
Audio:
thảm hoạ (audio/mpeg)
|
disaster; calamity |
|
thời đại
Audio:
thời đại (audio/mpeg)
|
age, time, era |
|
tiến triển
Audio:
tiến triển (audio/mpeg)
|
to progress |
|
tội ác
Audio:
tội ác (audio/mpeg)
|
crime |
|
truyền bá
Audio:
truyền bá (audio/mpeg)
|
to propagate; to disseminate |
|
va chạm
Audio:
va chạm (audio/mpeg)
|
collision, to collide |
|
vận hành
Audio:
vận hành (audio/mpeg)
|
to operate |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.