言葉 15

Description

Minna no Nihongo 1
Sammy Nguyen
Flashcards by Sammy Nguyen, updated more than 1 year ago
Sammy Nguyen
Created by Sammy Nguyen about 8 years ago
3
0

Resource summary

Question Answer
座ります すわります
立ちます たちます
使います つかいます dùng, sử dụng
置きます おきます đặt, để
作ります 造ります つくります làm, chế tạo, sản xuất
売ります うります bán
知ります しります biết
住みます すみます sống, ở
研究します けんきゅうします nghiên cứu
資料 しりょう
時刻表 じこくひょう bảng giờ tàu chạy
服 ふく
製品 せいひん sản phẩm
ソフト phần mềm
歯医者 はいしゃ
専門 せんもん chuyên môn
床屋 とこや tiệm cắt tóc
プレイガイド quầy bán vé trong nhà hát
独身 どくしん độc thân
特に とくに đặc biệt
思い出します おもいだし ます nhớ lại
ご家族 ごかぞく gia đình (dùng cho người khác)
いらっしゃ います thể kính trọng của います
高校 こうこう trường trung học phổ thông
会社員 かいしゃいん
公務員 こうむいん công chức
駅員 えきいん
銀行員 ぎんこういん
郵便局員 ゆうびんきょくいん
店員 てんいん
調理師 ちょうりし
理容師 りようし
教師 きょうし giáo viên
弁護士 べんごし
研究者 けんきゅうしゃ
医者 いしゃ
看護師 かんこし
運転手 うんてんしゅ
警察官 けいさつかん
外交官 がいこうかん nhà ngoại giao
政治家 せいじか nhà chính trị
画家 がか
作家 さっか nhà văn
音楽家 おんがくか nhạc sĩ
建築家 けんちくか kiến trúc sư
デザイナー designer
ジャーナリスト nhà báo
歌手 かしゅ ca sĩ
俳優 はいゆう diễn viên
スポーツ 選手 vận động viên
Show full summary Hide full summary

Similar

Irregular Humble Verbs
Lissa Hickey
Arrietty's Song
Lissa Hickey
言葉 16
Sammy Nguyen
Japanese - Months
blitheetick0920
Leaving Certificate Japanese Kanji
Sarah Egan
Japanese Hiragana
pangcaberte
Japanese, basic phrases
vickiwauq
BASIC JAPANESE VOCAB. TEST
ASHISH AWALGAONKAR
Colors in Japanese
pangcaberte
Japanese Kanji
harpobarrett
Japanese - Days of the week
blitheetick0920