Bài Test từ vựng tiếng Nhật tháng 4/ 2020

Description

Quiz on Bài Test từ vựng tiếng Nhật tháng 4/ 2020, created by Thu HLM on 23/04/2020.
Thu HLM
Quiz by Thu HLM, updated more than 1 year ago
Thu HLM
Created by Thu HLM over 4 years ago
185
0

Resource summary

Question 1

Question
領域 có cách đọc và nghĩa tương đương là gì ?
Answer
  • りょういき; Territory, domain, area
  • りょいき ; Cooperation,
  • りょうき ; Territory, domain, area
  • りょうい ; Cooperation,

Question 2

Question
稼働率 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gì?
Answer
  • かくちょうし ; Tỷ suất vận hành
  • かくちょうし ; phần mở rộng
  • かどうりつ ; Tỷ suất vận hành
  • かどうりつ ; phần mở rộng

Question 3

Question
拡張子 có cách đọc tương ứng là gì?
Answer
  • かくちょし
  • かいちょうし
  • かいちょし
  • かくちょうし

Question 4

Question
Từ đồng nghĩa với ルール là gì?
Answer
  • 規則/規定
  • 故障
  • 指定
  • 除去

Question 5

Question
傾向 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gì?
Answer
  • けいこ; phương hướng
  • けこう ; phương hướng
  • けいこう ; khuynh hướng
  • けこう ; khuynh hướng

Question 6

Question
警告 có cách đọc là gì?
Answer
  • けいこく
  • けこく
  • けいこう
  • けいこ

Question 7

Question
欠陥 có cách đọc và nghĩa là gì?
Answer
  • けっかん; Defect, lỗi
  • けっかん;Chỉ định
  • けいかん;Quản lý
  • けかん; Defect, lỗi

Question 8

Question
構造 có cách đọc và nghĩa tương ứng lần lượt là こうぞう và "cấu trúc" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 9

Question
指定 có cách đọc là してい、 đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 10

Question
初期có cách đọc tương ứng là しょうき , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 11

Question
省略 có cách đọc là gì?
Answer
  • しょうりゃく
  • しょりゃく
  • しょうりょう
  • しょうりょ

Question 12

Question
制御 có cách đọc là せいぎょ , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 13

Question
制約 có nghĩa là "khế ước" đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 14

Question
正確さ có nghĩa là "Tính chính xác" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 15

Question
接続 có nghĩa là gì?
Answer
  • Connect, kết nối
  • Integration, tổng hợp
  • Deploy, triển khai
  • Support, hỗ trợ

Question 16

Question
Chọn từ thích hợp với 遷移 ( có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án )
Answer
  • スコープ
  • トランジション
  • Lĩnh vực
  • Chuyển đổi màn hình

Question 17

Question
全体 có cách đọc là ぜんだい, đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 18

Question
達成 có nghĩa là gì?
Answer
  • Đạt được
  • Lĩnh vực
  • Chuyển giao
  • Trực tiếp

Question 19

Question
直後 có cách đọc là ちょくごう, đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 20

Question
Chọn cách đọc và nghĩa tương ứng với 直接 (có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án )
Answer
  • ちょくせつ
  • ちょっせつ
  • Trực tiếp
  • Gián tiếp

Question 21

Question
展開 có chữ cách đọc tương ứng và nghĩa lần lượt là てんかい và "triển khai" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 22

Question
転送 có cách đọc và nghĩa tương ứng là gi?
Answer
  • てんそう;chuyển tiếp, truyền
  • でんそう;chuyển tiếp, truyền
  • てんぞう;triển khai
  • でんぞう;triển khai

Question 23

Question
頭文字 có cách đọc là かしらもじ và nghĩa là "ký tự đầu", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 24

Question
特定 có nghĩa là "tính đặc định" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 25

Question
表示 có nghĩa là "Chỉ thị" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 26

Question
"Đề xuất" có trong tiếng Nhật là gì?
Answer
  • 訂正
  • 提供
  • 案件
  • 提案

Question 27

Question
プロジェクト管理 có nghĩa là gì?
Answer
  • Project management
  • Project solutions
  • Project operations
  • Project Situations

Question 28

Question
システム保守 có nghĩa là "System maintenance" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 29

Question
立上げ có nghĩa là "Nén/giải nén dữ liệu" , đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 30

Question
システム運用 có nghĩa là gì ?
Answer
  • System maintenance
  • System operation
  • System management
  • System defender
Show full summary Hide full summary

Similar

IMPERFECT TENSE - French
T W
SAT Exam 'Word of the Day' Set 2
SAT Prep Group
Economics
Emily Fenton
Frankenstein by Mary Shelley
nina.stuer14
History - Medicine through Time
Alice Love
UNIT 1 DIGITAL MEDIA SECTORS AND AUDIENCES
carolyn ebanks
Random German A-level Vocab
Libby Shaw
AQA Biology B2 Unit 2.1 - Cells Tissues and Organs
BeccaElaine
“The knower’s perspective is essential in the pursuit of knowledge.” To what extent do you agree with this statement?
Lucia Rocha Mejia
Using GoConqr to teach French
Sarah Egan
2PR101 1.test - 9. část
Nikola Truong