Weekly_Test

Description

Quiz on Weekly_Test, created by Tứ Nguyễn Duy on 20/03/2017.
Tứ Nguyễn Duy
Quiz by Tứ Nguyễn Duy, updated more than 1 year ago
Tứ Nguyễn Duy
Created by Tứ Nguyễn Duy about 7 years ago
42
1

Resource summary

Question 1

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • comment, sự chỉ trích
  • Thất Bại
  • Liên lạc
  • Đối tượng

Question 2

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Tạo
  • Thành Công
  • Cần thiết
  • Hoàn thành

Question 3

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Xóa
  • Công việc
  • Confirm
  • Kết quả

Question 4

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thất Bại

Question 5

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Request (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 6

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thành Công
  • Tạo
  • Máy ảo
  • Approve

Question 7

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ảo

Question 8

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Liên lạc (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 9

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hoàn thành
  • Thảo luận
  • Cần thiết
  • Báo cáo

Question 10

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Đối tượng

Question 11

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Approve (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 12

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Công việc/ Task
  • sự yêu cầu, sự nhờ vả/ Request
  • Đối tượng
  • Update/ Cập nhật

Question 13

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Báo cáo

Question 14

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Thảo luận (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 15

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Ngoài Đối Tượng
  • Ko cần thiết
  • khởi động lại
  • ngày thường

Question 16

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Xóa logic

Question 17

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Cần thiết (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 18

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Xóa logic
  • Xóa Vật Lý
  • Remove (có thể phục hồi)
  • Xóa Vĩnh Viễn

Question 19

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Không cần thiết
  • không hiểu
  • hiểu rõ/ biết rõ
  • Cần thiết

Question 20

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Confirm (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 21

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Nội dung

Question 22

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Kết quả
  • Đối ứng
  • Cắt/ (Cut)
  • Cá Nhân

Question 23

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Đối sách
  • Đối ứng
  • Đối tượng
  • thay đổi/ change

Question 24

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Update/ Cập nhật (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 25

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Edit/ Chỉnh sửa (fix)

Question 26

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: thay đổi/ change

Question 27

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • lưu/ save
  • Add/thêm vào
  • Gia Hạn
  • Share

Question 28

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: hiểu rõ, đã hiểu (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 29

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Add/thêm vào
  • Insert
  • Paste
  • Gia Hạn

Question 30

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Paste/ Dán
  • Cut/ Cắt
  • Add/ Thêm vào
  • Update

Question 31

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Insert
  • Add
  • Update
  • Thay đổi

Question 32

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Gia Hạn

Question 33

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Dự định

Question 34

Question
Appplication (Fase Request), Đơn Xin, thỉnh cầu

Question 35

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Guidline
  • Sản Phẩm
  • Khởi động lại / Restart
  • Format

Question 36

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hiểu rõ,
  • Run
  • Common
  • Remove

Question 37

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Cá nhân
  • Common
  • ngày thường
  • ngày lễ

Question 38

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Share
  • Common
  • Khởi tạo
  • Connection

Question 39

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Cá Nhân
  • stop
  • hiện tượng
  • monthly

Question 40

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Manual/ thực hiện thủ công

Question 41

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Auto/ Tự động hóa

Question 42

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Enable
  • Disable
  • Restart
  • Format

Question 43

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thực hiện

Question 44

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Enable
  • Disable
  • Khởi tạo
  • Restart

Question 45

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Pending (hoãn lại)
  • Save/ lưu
  • deadline
  • nguyên nhân

Question 46

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Setting (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 47

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Ưu Tiên

Question 48

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Stop
  • Bắt Đầu
  • Kết thúc
  • nguyên nhân

Question 49

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Bắt đầu
  • ưu tiên
  • migrate/move
  • connection

Question 50

Answer
  • True
  • False

Question 51

Answer
  • True
  • False

Question 52

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Khởi tạo
  • Kết thúc
  • Connection
  • ngày thường

Question 53

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Connect

Question 54

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thứ 2
  • Thứ 3
  • Thứ 5
  • Thứ 7

Question 55

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thứ 7
  • Chủ nhật
  • Thứ 3
  • Thứ 6

Question 56

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 4

Question 57

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: Thứ 5

Question 58

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • thứ 6
  • thứ 7
  • thứ 4
  • thứ 2

Question 59

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Ngày thường
  • Ngày lễ
  • Ngày nghỉ
  • Stop

Question 60

Answer
  • True
  • False

Question 61

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Deadline (Kéo đáp án thả vào ô trong màu vàng)
Answer

Question 62

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Hiện tượng
  • Nguyên nhân
  • Kết quả
  • Manual

Question 63

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Nguyên nhân
  • hiện tượng
  • cá nhân
  • Insert

Question 64

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Weekly
  • Monthy

Question 65

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Monthly
  • Weekly

Question 66

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly

Question 67

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • thời gian
  • migrate/move
  • thống kê
  • ngày lễ

Question 68

Question
Chọn 1 đáp án đúng Nghĩa (VN/Eng)
Answer
  • Thống kê
  • thời gian
  • tạo mới
  • monthly

Question 69

Question
Chọn 1 đáp án Kanri đúng: migrate/move

Question 70

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Daichou/ Sổ cái/ Sổ lớn (Kéo đáp án thả vào ô tròn màu vàng)
Answer
Show full summary Hide full summary

Similar

Periodic Table
PatrickNoonan
The Heart
annalieharrison
English Literature Key Terms
charlotteoom
Music symbols
Sarah Egan
Introduction to the Atom
Derek Cumberbatch
chemsitry as level topic 5 moles and equations
Talya Hambling
Spelling, punctuation and grammar in English
Sarah Holmes
MAPA MENTAL DISEÑO GRAFICO
puntoideascali
General Physiology of the Nervous System Physiology PMU 2nd Year
Med Student
mi mapa conceptual
Gloria Romero
Část 3.
Gábi Krsková