han tu

Description

han tu di
Thanh Van
Flashcards by Thanh Van, updated more than 1 year ago
Thanh Van
Created by Thanh Van over 5 years ago
0
0

Resource summary

Question Answer
Noãn あたたかい Ấm
Ôn 温かい あたたかい
涼しい すずしい
甘い あまい Ngọt
辛い からい
楽しい LẠC たのしい vui
若い NHƯỢC わかい Trẻ
いい Thích
重い おもい TRỌNG Nặng
軽い KHINH かる い Nhẹ
天気 thiên khí てんき Thời tiết
Vũ あめ Mưa
TUYẾT ゆき
曇り ĐÀM くも り Có mây
季節 quý tiết きせつ Mùa
はる Mùa xuân
なつ Mùa hè
あき Mùa thu
ふゆ Mùa đông
旅行 りょこう
パーティー Bữa tiệc, buổi liên hoa
みせ ĐIẾM
クラス Lớp học
祭り まつり Lễ hội TẾ
世界 せかい the gioi
すき焼き thiêu すき やき món nhúng
刺身 thân thứ Gỏi さしみ
すし sushi
てんぷら Món tôm tẩm bột rán
いけばな Nghệ thuật cắm hoa
もみじ Cây lá đỏ
どちらも Cái nào cũng, đằng nào cũng
ずっと Hơn nhiều, hơn hẳn (so với cái khác)
はじめて Lần đầu, đầu tiên
でも Nhưng
ただいま Tôi đã về đây
おかえりなさい Bạn về rồi đấy à (Lời chào của người ở nhà với người đi về
すごいですね Siêu quá nhỉ, kinh quá nhỉ!
ぎおんまつり Lễ hội Gion
ホンコン Hồng Kông
シンガポール Singapore
まいにちや (Tên Cửa hàng) Mainichi
ジャパン ジャパン
ひま
簡単「な」 かんたん[な] Đơn giản
忙しい いそがしい Bận
近い ちかい Gần
遠い とおい Xa
早い はやい Sớm
速い はやい Nhanh (về tốc độ)
遅い おそい Chậm, muộn
多い おおい Nhiều, đông
少ない 少ない Ít, vắng
酸っぱい すっばい chua TOAN
塩っぱい しょっばい mặn diêm
苦い にがい đắng KHỔ
薄い BẠC うすい lạc lẽo
小雨 mưa nhe こさめ tiểu vũ
大雨 đại vũ おおあめ mưa lớn
つまらない chán
年を取ります gìa NIÊN としをとります
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう xuan ha thu dong
Show full summary Hide full summary

Similar

OCR GCSE Latin Vocab flash cards - all
jess99
Health and Social Care
NicoleCMB
ICT Revision 2014
11RaceyG
English Language Terms
ekimlauretta
TYPES OF DATA
Elliot O'Leary
Animal Farm Chapter Overview
10jgorman
Structure of the League of Nations
saskiamitchell.19
Key Biology Definitions/Terms
courtneypitt4119
C1 Quiz
Leah Firmstone
Music Therapy - CBMT practice exam #2
Jessica H.
Část 2.
Gábi Krsková