|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bản chính
Audio:
bản chính (audio/mpeg)
|
original (n.) |
|
bồi dưỡng
Audio:
bồi dưỡng (audio/mpeg)
|
to improve; to build up |
|
buổi điều trần
Audio:
buổi điều trần (audio/mpeg)
|
the hearings |
|
chân thành
Audio:
trân thành (audio/mpeg)
|
sincere, sincerely |
|
cử
Audio:
cử (audio/mpeg)
|
to appoint; to assign |
|
cương vị
Audio:
cương vị (audio/mpeg)
|
position |
|
(thị thực) di dân
Audio:
di dân (audio/mpeg)
|
immigrant (visa) |
|
điều dưỡng viên
Audio:
điều dưỡng viên (audio/mpeg)
|
nurse |
|
đối chiếu
Audio:
đối chiếu (audio/mpeg)
|
to compare |
|
đồng chí
Audio:
đồng chí (audio/mpeg)
|
comrade |
|
đóng góp
Audio:
đóng góp (audio/mpeg)
|
to contribute |
| giấy chứng minh nhân dân | ID |
|
học viên
Audio:
học viên (audio/mpeg)
|
student |
|
hợp lệ
Audio:
hợp lệ (audio/mpeg)
|
legal |
|
lục
Audio:
lục (audio/mpeg)
|
to search |
|
lưu (hồ sơ)
Audio:
lưu (audio/mpeg)
|
to save/to file a record |
|
nghiệp vụ
Audio:
nghiệp vụ (audio/mpeg)
|
professional skills, qualification |
|
nhân quyền
Audio:
nhân quyền (audio/mpeg)
|
human right |
|
nhiệm kỳ
Audio:
nhiệm kỳ (audio/mpeg)
|
term |
|
quay lại
Audio:
quay lại (audio/mpeg)
|
to come back |
|
sơ cấp
Audio:
sơ cấp (audio/mpeg)
|
primary, elementary |
|
tân
Audio:
tân (audio/mpeg)
|
new |
|
tháp tùng
Audio:
tháp tùng (audio/mpeg)
|
to accompany |
|
thượng viện
Audio:
thượng viện (audio/mpeg)
|
The Senate |
|
tin cậy
Audio:
tin cậy (audio/mpeg)
|
to trust |
|
trình
Audio:
trình (audio/mpeg)
|
to submit |
|
ủy viên
Audio:
ủy viên (audio/mpeg)
|
member, |
|
vui mừng
Audio:
vui mừng (audio/mpeg)
|
delighted; glad |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.