|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bao phủ
Audio:
bao phủ (audio/mpeg)
|
coverage |
|
bệnh nhân
Audio:
bệnh nhân (audio/mpeg)
|
a patient |
|
đại diện
Audio:
đại diện (audio/mpeg)
|
representative |
|
điều trị
Audio:
điều trị (audio/mpeg)
|
to treat (medical condition) |
|
đối tượng
Audio:
đối tượng (audio/mpeg)
|
a recipient |
|
hệ thống
Audio:
hệ thống (audio/mpeg)
|
system |
|
kêu gọi
Audio:
kêu gọi (audio/mpeg)
|
to call upon |
|
lộ trình
Audio:
lộ trình (audio/mpeg)
|
a roadmap |
|
mắc bệnh
Audio:
mắc bệnh (audio/mpeg)
|
to contract a disease |
|
mục tiêu
Audio:
mục tiêu (audio/mpeg)
|
a goal, a target |
|
tặng
Audio:
tặng (audio/mpeg)
|
to gift |
| thẻ bảo hiểm y tế | medical insurance card |
|
tuyên truyền
Audio:
tuyên truyền (audio/mpeg)
|
to propagandize, to popularize |
|
tỷ lệ
Audio:
tỷ lệ (audio/mpeg)
|
ratio |
|
vận động
Audio:
vận động (audio/mpeg)
|
to mobilize, to encourage |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.