Kikan4_Test từ vựng tiếng Nhật_ Tháng 12

Descripción

Test sobre Kikan4_Test từ vựng tiếng Nhật_ Tháng 12, creado por Nguyễn Thị Lĩnh el 21/12/2017.
Nguyễn Thị Lĩnh
Test por Nguyễn Thị Lĩnh, actualizado hace más de 1 año
Nguyễn Thị Lĩnh
Creado por Nguyễn Thị Lĩnh hace más de 6 años
13
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Chọn nghĩa đúng với từ sau: キャッシュカード
Respuesta
  • Thẻ tiền mặt
  • Rút tiền
  • Mã pin
  • Thuế thu nhập

Pregunta 2

Pregunta
Chọn cách đọc của từ sau: キャッシュカード
Respuesta
  • Kyasshukaado
  • Kyashukaado
  • Kyasshuukado
  • Kyashuukaado

Pregunta 3

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: 支店
Respuesta
  • Ưu đãi
  • Đầu tư
  • Trụ sở
  • Chi nhánh

Pregunta 4

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau 暗証番号
Respuesta
  • hủy (dịch vụ) giữa chừng
  • Kiểm tra số dư tài khoản
  • Mã PIN/ số PIN
  • quầy giao dịch,Contact point

Pregunta 5

Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: 中途解約
Respuesta
  • chutoo kaiyaku
  • chuuto kaiyaku
  • shuutoo kaiyaku
  • shuuto kaiyaku

Pregunta 6

Pregunta
Chọn nghĩa câu sau: お先に失礼します
Respuesta
  • Chào anh chị tôi về! (tôi xin phép về trước)
  • Anh chị về nhé! (Anh chị đã vất vả rồi)
  • Chào buổi sáng
  • Tạm biệt

Pregunta 7

Pregunta
Chọn cách đọc câu sau: お疲れ様でした
Respuesta
  • otsukare-sama deshita
  • osakini shitsureishimasu
  • ohayou gozaimasu
  • konichiha

Pregunta 8

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: キャンペーン
Respuesta
  • Thẻ tiền mặt
  • Trụ sở chính
  • campaign, chiến dịch
  • quản lý tài sản

Pregunta 9

Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: 無料
Respuesta
  • kinyu
  • Kessan
  • renkei
  • muryou

Pregunta 10

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: 連携
Respuesta
  • số dư
  • liên kết
  • sổ tài khoản
  • website

Pregunta 11

Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: お金
Respuesta
  • okane
  • hakkou
  • tsuuchou
  • ginkou

Pregunta 12

Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: メリット
Respuesta
  • webusaito
  • kaisetsu
  • muryou
  • meritto

Pregunta 13

Pregunta
Chọn cách đọc từ sau: 貯蓄
Respuesta
  • chochiku
  • buran
  • soudan
  • kanryou

Pregunta 14

Pregunta
Chọn từ đúng:
Respuesta
  • プラン
  • ブラン
  • 連料
  • 無携

Pregunta 15

Pregunta
Chon từ đúng:
Respuesta
  • 談相
  • 相談
  • 番号暗証
  • 番証号暗

Pregunta 16

Pregunta
chọn từ đúng:
Respuesta
  • サイトウェブ
  • ウェブサイト
  • ウェブサイド
  • サイドウェブ

Pregunta 17

Pregunta
Chọn nghĩa từ: 優遇
Respuesta
  • đãi ngộ, ưu đãi
  • tiền tệ
  • lệ phí, phí dịch vụ
  • số dư

Pregunta 18

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: お引出し
Respuesta
  • chuyển khoản(khác ngân hàng)
  • chuyển khoản( cùng ngân hàng)
  •  Rút tiền
  • tiền gửi định kỳ

Pregunta 19

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: 中途解約
Respuesta
  • quầy giao dịch,Contact point
  • hủy (dịch vụ) giữa chừng
  • phát hành (thẻ)
  • tiền gửi thông thường

Pregunta 20

Pregunta
Chọn nghĩa từ sau: 通帳
Respuesta
  • đầu tư
  • mở(tài khoản)
  • sổ tài khoản
  • tài khoản
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

2. PROTEINAS
Vivi Riquero
LA BELLE EPOQUE
fer.sagredo
CONSTITUCIÓN ESPAÑOLA 1978
Vic Vilve
Test de prueba
Wilson Orbea B.
Vocabulario Pescados y Mariscos
ExamTime Reviewer
Test para gestión de talento humano
CarlosGutiérrez1983
Conceptos de estadística y probabilidad
Diego Santos
Bienvenido a GoConqr
Diego Santos
Historia del Consejo de Normas Internaciones de Contabilidad
Karime Toledo Estudillo
SISTEMA CIRCULATORIO
Antonio Sanz
La tutoría
amarcita1116