Japanese Test_ 9/2019

Descripción

Thực hiện test danh sách từ vựng tiếng Nhật
lam dao
Test por lam dao, actualizado hace más de 1 año
lam dao
Creado por lam dao hace más de 4 años
207
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
Từ "取り扱い説明書" được viết bằng Hiragana là :
Respuesta
  • とりあつかいせつめいしょ
  • とりあつかいせつめいじょ
  • とりあつかいせうつめいしょう
  • とりあつかいせうつめしょ

Pregunta 2

Pregunta
Hãy cho biết cách đọc và ý nghĩa của "設計手順”
Respuesta
  • せっけいてじゅん‗Trình độ thiết kế
  • せっけいてじゅん‗Trình tự thiết kế
  • せっけてじゅん‗Trình độ thiết kế
  • せっけてじゅん‗Trình tự thiết kế

Pregunta 3

Pregunta
システム保守 (システムほしゅ) nghĩa là System maintenance?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 4

Pregunta
Hãy chọn nghĩa phù hợp với "システム運用" (システムうんよう)
Respuesta
  • System operation
  • System maintenance
  • hệ thống Vận hành
  • phát triển hệ thống

Pregunta 5

Pregunta
立上げ_Initiation được đọc là gì
Respuesta
  • たちあげ
  • りつあげ
  • LẬP THƯỢNG

Pregunta 6

Pregunta
Hãy chọn Cách đọc_Nghĩa phù hợp với từ データ圧縮
Respuesta
  • データあっしゅく_Giải nén dữ liệu
  • データあっしゅく_Nén dữ liệu
  • データあっしゅうく_Giải nén dữ liệu
  • データあっしゅうく_Nén dữ liệu

Pregunta 7

Pregunta
Hãy chọn Cách đọc - Nghĩa phù hợp với từ データ解凍
Respuesta
  • データかとう-giải nén dữ liệu
  • データかいと-nén dữ liệu
  • データかいとう-giải nén dữ liệu
  • データかいとう-nén dữ liệu

Pregunta 8

Pregunta
バージョン管理 (バージョンかんり)nghĩa là gì?
Respuesta
  • Quản lý Virtual
  • Quản lý bar
  • Quản lý session
  • Quản lý version

Pregunta 9

Pregunta
Công đoạn ứng với từ tiếng Nhật nào?
Respuesta
  • こうて
  • こて
  • こうてい
  • こてい

Pregunta 10

Pregunta
提出 có cách đọc và ý nghĩa nào?
Respuesta
  • ていしゅつ_ Cung cấp
  • てしゅつ_ Provide
  • ていしゅ_ Cung cấp
  • ていしゅう_ Provide

Pregunta 11

Pregunta
自動化テスト có cách đọc là gì?
Respuesta
  • じどうかテスト
  • TỰ ĐỘNG HÓA test
  • じどかテスト
  • じどうかテースト

Pregunta 12

Pregunta
Từ Milestone , tiếng Nhật là
Respuesta
  • マイルストーン
  • マイルストン
  • マイストーン
  • マルストーン

Pregunta 13

Pregunta
Từ Component, tiếng Nhật viết là
Respuesta
  • コンポネントー
  • コーポネント
  • コンポーネント
  • コポーネントー

Pregunta 14

Pregunta
サーバ có nghĩa là
Respuesta
  • Sợ vợ
  • Server
  • Service

Pregunta 15

Pregunta
サービス có nghĩa là
Respuesta
  • Service
  • Speeds
  • Steps

Pregunta 16

Pregunta
Size, tiếng Nhật được viết là
Respuesta
  • サイズー
  • サイーズ
  • サイズ

Pregunta 17

Pregunta
Subsystem được viết trọng tiếng Nhật là
Respuesta
  • サブシステム 
  • サプシステム 
  • サブシーテム 

Pregunta 18

Pregunta
Sequence được viết trong tiếng Nhật là
Respuesta
  • シケーンス
  • シケンスー
  • シーゲンス
  • シーケンス

Pregunta 19

Pregunta
スクリプト có nghĩa là
Respuesta
  • Screen
  • Clip
  • Script
  • crypt

Pregunta 20

Pregunta
Từ nào gần nghĩa với từ ステータス ?
Respuesta
  • Comment
  • star
  • Start
  • Status

Pregunta 21

Pregunta
サイト có nghĩa là
Respuesta
  • Sit
  • Size
  • Site
  • Side
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Teorema de Pitágoras
josefa.h.122
Preposicions
Eva_95
Los Derechos Humanos y sus características
crisferroeldeluna
Arte Prerromano
maya velasquez
INGLES PRONOMBRES 73
Pedro Fernández
Verbos de Francés
Diego Santos
EDAD MODERNA (1492-1789)
pelafustanillo
Introducción a la Anatomia
Brayan Heriberto Rodriguez Guzman
MAPA MENTAL UNIDAD 1 DIBUJO DE INGENIERIA
Sergio Fernandez
3 Tipos de Interacciones para la Participación de los Alumnos
Diego Santos
LITERATOS...
JL Cadenas