Bài Test Từ vựng tiếng Nhật tháng 01/2020

Descripción

Kiểm tra 7 từ cuối cùng trong list từ vựng và 13 từ Random đã học trước đó
Le Thi Diem Loan
Test por Le Thi Diem Loan, actualizado hace más de 1 año
Le Thi Diem Loan
Creado por Le Thi Diem Loan hace alrededor de 4 años
277
0

Resumen del Recurso

Pregunta 1

Pregunta
ソースコード nghĩa là Source code đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 2

Pregunta
トータル nghĩa là gì?
Respuesta
  • Toll
  • Total
  • Tone-up
  • String

Pregunta 3

Pregunta
アップグレード nghĩa là nâng cấp , đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 4

Pregunta
Interpreter tiếng Nhật là gì?
Respuesta
  • インタプリタ
  • イントプリタ
  • インターネット
  • インストール

Pregunta 5

Pregunta
アプリケーション nghĩa là sử dụng, đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 6

Pregunta
Sổ tay hướng dẫn tiếng Nhật là gì?
Respuesta
  • マンション
  • マニュアス
  • マップ
  • マニュアル

Pregunta 7

Pregunta
Chọn các đáp án thích hợp với từ ドメイン
Respuesta
  • Địa chỉ
  • Domain
  • Tên miền
  • Address

Pregunta 8

Pregunta
スクリプト nghĩa là gì?
Respuesta
  • String
  • Scan
  • Script
  • Screen

Pregunta 9

Pregunta
Chọn cách đọc đúng của từ 工程
Respuesta
  • こてい
  • こうてい
  • こうて
  • こうへい

Pregunta 10

Pregunta
Nghĩa tương ứng của スケジュール và コミュニケーション lần lượt là gì?
Respuesta
  • Schedule, Convenience
  • Shadow, communication
  • Schedule, communication
  • Communication, schedule

Pregunta 11

Pregunta
設定 đồng nghĩa với セッティング đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 12

Pregunta
Tick chọn các đáp án thích hợp với từ 出力
Respuesta
  • Output
  • しゅつりょく
  • Đầu ra
  • Đầu vào

Pregunta 13

Pregunta
Cách đọc của từ 実行 là gì?
Respuesta
  • しっこう
  • じっこう
  • りょうこう
  • じょうほう

Pregunta 14

Pregunta
Chọn nghĩa tiếng Nhật tương ứng của từ Create
Respuesta
  • 作成
  • 削減
  • 成功
  • 作業

Pregunta 15

Pregunta
警告 đồng nghĩa với ワーニング đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 16

Pregunta
開始 nghĩa là Kết thúc, đúng hay sai?
Respuesta
  • True
  • False

Pregunta 17

Pregunta
デバッグ nghĩa là gì?
Respuesta
  • Delay
  • Degrade
  • Debug
  • Delux

Pregunta 18

Pregunta
Chọn nghĩa tương ứng của từ コンパイル
Respuesta
  • Compose
  • Compile
  • Computer
  • Concrete

Pregunta 19

Pregunta
Chọn các đáp án thích hợp với từ 報告書
Respuesta
  • ほうこくしょ
  • レポート
  • Bản báo cáo
  • Bản kiểm điểm

Pregunta 20

Pregunta
Tick chọn nghĩa tiếng Nhật của từ "Header"?
Respuesta
  • ヘッダー
  • ヒッダー
  • ヘダー
  • ヘッダ
Mostrar resumen completo Ocultar resumen completo

Similar

Temario maestros primaria
Ester Álvarez
BANDERAS de EUROPA...
JL Cadenas
5 Pasos para el Éxito en el Aprendizaje_2
Diego Santos
EXAMEN CIENCIAS SOCIALES 1
Maribel Montoya
Mapa conceptual
Franchesk Maestr
MATEMÁTICAS: ARITMÉTICA...
Ulises Yo
3 Tipos de Interacciones para la Participación de los Alumnos
Diego Santos
Geografía: España y Europa
Diego Santos
GS-1. GUARDIAS DE ORDEN Y GUARDIAS DE LOS SERVICIOS
antonio del valle
TÁCTICA 1.1 HISTORIA Y TRADICIONES
antonio del valle