|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
chụp ảnh
Audio:
chụp ảnh (audio/mpeg)
|
to take a picture |
|
đại diện
Audio:
đại diện (audio/mpeg)
|
a representative |
|
gìn giữ
Audio:
gìn giữ (audio/mpeg)
|
to keep, to maintain |
|
hành trình
Audio:
hành trình (audio/mpeg)
|
itinerary |
|
hấp dẫn
Audio:
hấp dẫn (audio/mpeg)
|
attractive |
|
kể chuyện
Audio:
kể chuyện (audio/mpeg)
|
to tell a story |
|
khám phá
Audio:
khám phá (audio/mpeg)
|
to explore |
|
người mẫu
Audio:
người mẫu (audio/mpeg)
|
a model (person) |
|
phong cảnh
Audio:
phong cảnh (audio/mpeg)
|
scenery |
|
thử thách
Audio:
thử thách (audio/mpeg)
|
challenge |
|
trải nghiệm
Audio:
trải nghiệm (audio/mpeg)
|
to experience |
|
xả rác
Audio:
xả rác (audio/mpeg)
|
to litter |
|
xúc động
Audio:
xúc động (audio/mpeg)
|
emotional, touching |
|
ý thức
Audio:
ý thức (audio/mpeg)
|
awareness |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.