|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bắt buộc
Audio:
bắt buộc (audio/mpeg)
|
compulsory |
|
chủ đề
Audio:
chủ đề (audio/mpeg)
|
theme, topic |
|
đóng vai trò
Audio:
đóng vai trò (audio/mpeg)
|
to play a role |
|
giảng đường
Audio:
giảng đường (audio/mpeg)
|
lecture hall |
|
hiệu quả
Audio:
hiệu quả (audio/mpeg)
|
effective |
|
khẳng định
Audio:
khẳng định (audio/mpeg)
|
to assert, affirm (to prove oneself) |
|
quan tâm (đến)
Audio:
quan tâm (audio/mpeg)
|
to be interested (in) |
|
rèn luyện
Audio:
rèn luyện (audio/mpeg)
|
to forge |
|
thanh niên
Audio:
thanh niên (audio/mpeg)
|
youth |
|
thế mạnh
Audio:
thế mạnh (audio/mpeg)
|
strength |
|
trực tuyến
Audio:
trực tuyến (audio/mpeg)
|
(to be) live |
|
trưởng thành
Audio:
trưởng thành (audio/mpeg)
|
mature |
|
xu thế
Audio:
xu thế (audio/mpeg)
|
trend |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.