|
|
Created by SLS Viet Hanoi
almost 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
bản ghi nhớ
Audio:
bản ghi nhớ (audio/mpeg)
|
a memorandum |
|
chia sẻ
Audio:
chia sẻ (audio/mpeg)
|
to share |
|
cơ quan
Audio:
cơ quan (audio/mpeg)
|
agency |
|
công ước
Audio:
công ước (audio/mpeg)
|
a convention (treaty) |
|
đối tác
Audio:
đối tác (audio/mpeg)
|
a partnership |
|
hối lộ
Audio:
hối lộ (audio/mpeg)
|
to bribe |
|
minh bạch
Audio:
minh bạch (audio/mpeg)
|
transparent |
|
nghĩa vụ
Audio:
nghĩa vụ (audio/mpeg)
|
an obligation |
|
nhấn mạnh
Audio:
nhấn mạnh (audio/mpeg)
|
to emphasize |
|
nội dung
Audio:
nội dung (audio/mpeg)
|
content |
|
tham nhũng
Audio:
tham nhũng (audio/mpeg)
|
corruption |
|
thanh tra
Audio:
thanh tra (audio/mpeg)
|
inspector |
|
thành viên
Audio:
Audio Clip 15 (Embed)
|
a member |
|
triển khai
Audio:
triển khai (audio/mpeg)
|
to deploy, to start implementing a regulation |
|
với tư cách là
Audio:
với tư cách (audio/mpeg)
|
in the capacity of |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.