|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
chồng chéo
Audio:
chồng chéo (audio/mpeg)
|
overlapping |
|
cơ chế “xin – cho”
Audio:
cơ chế xin cho (audio/mpeg)
|
mechanism of “asking-doing” favor |
|
đặc quyền
Audio:
đặc quyền (audio/mpeg)
|
privilege |
|
động cơ
Audio:
động cơ (audio/mpeg)
|
motivation |
|
giậm chân tại chỗ
Audio:
giậm chân (audio/mpeg)
|
marching on the same spot |
|
khôi phục
Audio:
khôi phục (audio/mpeg)
|
to recover |
|
lạm quyền
Audio:
lạm quyền (audio/mpeg)
|
to abuse (power) |
|
mạng nhện
Audio:
mạng nhện (audio/mpeg)
|
spider net |
|
nguồn vốn
Audio:
nguồn vốn (audio/mpeg)
|
capital source |
|
ngưỡng
Audio:
ngưỡng (audio/mpeg)
|
threshold |
|
rủi ro
Audio:
rủi ro (audio/mpeg)
|
a risk |
|
thổi còi
Audio:
thổi còi (audio/mpeg)
|
to whisle-blow |
|
ưu đãi
Audio:
ưu đãi (audio/mpeg)
|
to favor, to prioritize |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.