|
|
Created by SLS Viet Hanoi
about 4 years ago
|
|
| Question | Answer |
|
chứng kiến
Audio:
chứng kiến (audio/mpeg)
|
to witness |
|
chương
Audio:
chương (audio/mpeg)
|
chapter |
|
cựu thù
Audio:
cựu thù (audio/mpeg)
|
former enemy |
|
di chứng (chiến tranh)
Audio:
di chứng (audio/mpeg)
|
sequela, (war) legacy |
|
gác lại
Audio:
gác lại (Embed)
|
to put aside |
|
hình dung
Audio:
hình dung (audio/mpeg)
|
to visualize |
|
khao khát
Audio:
khao khát (audio/mpeg)
|
to long for |
|
khát vọng
Audio:
khát vọng (audio/mpeg)
|
aspiration |
|
lòng
Audio:
lòng (audio/mpeg)
|
heart |
|
nhân loại
Audio:
nhân loại (audio/mpeg)
|
mankind |
|
phát huy
Audio:
phát huy (audio/mpeg)
|
to develop |
|
tương đồng
Audio:
tương đồng (audio/mpeg)
|
similarity |
|
yêu chuộng
Audio:
yêu chuộng (audio/mpeg)
|
to be fond of |
Want to create your own Flashcards for free with GoConqr? Learn more.