thì hiện tại tiếp diễn

Descrição

grammar
smash boi
Mapa Mental por smash boi, atualizado more than 1 year ago
smash boi
Criado por smash boi quase 5 anos atrás
232
0

Resumo de Recurso

thì hiện tại tiếp diễn
  1. FORM
    1. USE
      1. hành động thực sự diễn ra ngay lúc nói
        1. _now _at present _at the moment
        2. hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói
          1. _now _today _this year/term..
          2. dự định sẽ thực hiện trong 1 tương lai gần
            1. các từ chỉ sự di động : go, come, leave..
            2. hành động lặp đi lặp lại -> sự bực mình khó chịu cho người nói
              1. _always _constantly _continually _forever
            3. động từ không có hình thức tiếp diễn
              1. động từ TO BE
                1. động từ TO HAVE ( khi chỉ sự sở hữu )
                  1. động từ chỉ về cảm giác
                    1. _see _hear _taste _smell
                    2. _to suit ( thích hợp ) _to contain/hold ( chứa đựng ) _to consists of ( gồm có ) _to seem/appear ( có vẻ )
                      1. một số động từ liên quan -> hoạt động nhận thức / tình cảm

                      Semelhante

                      Học Tiếng Anh cùng Lamz_ <3
                      Lamz 1510_
                      Preposition of Time -Exercise 1
                      Anh Nguyen
                      Preposition of Time -Exercise 3
                      Anh Nguyen
                      Kỳ thi Tuyển sinh vào Lớp 10 Tiếng Anh
                      Anh Nguyen
                      HISTÓRIA REVOLUÇÃO FRANCESA
                      neusamiotto
                      Roteiro de Estudo - Matemática
                      Luiz Fernando
                      Redação para Vestibular
                      Alice Sousa
                      Direito Constitucional I - Cartões para memorização
                      Silvio R. Urbano da Silva
                      Cálculo estequiométrico
                      Alice Sousa