(FASE&MOSA) Test tháng 12/2017

Description

Quiz on (FASE&MOSA) Test tháng 12/2017, created by Anh Lê on 21/12/2017.
Anh Lê
Quiz by Anh Lê, updated more than 1 year ago
Anh Lê
Created by Anh Lê over 6 years ago
16
0

Resource summary

Question 1

Question
Cụm từ Ho-Ren-So thì cụm từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Answer
  • 報告‐連絡‐相談
  • 連絡‐報告‐相談
  • 連絡‐相談‐報告

Question 2

Question
Với từ "Offshore", thì từ tiếng nhật tương ứng là gì?
Answer
  • オフショア
  • オフシア
  • オフショァ

Question 3

Question
Từ "削除" có nghĩa là "Add thêm", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 4

Question
Từ "詳細設計書" có nghĩa là?
Answer
  • List Shinseisho
  • File Detail Design
  • Màn hình thông báo

Question 5

Question
Từ vựng "Phòng ban request/shinsei" có từ vựng tiếng nhật là:
Answer
  • 申請部署
  • 主管部署
  • 受付部署
  • 組織変更

Question 6

Question
Task "織変更" có nghĩa là "Thay đổi tổ chức". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 7

Question
Với nghĩa "Ngày kết thúc áp dụng" thì có từ tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • 適用開始日
  • 適用終了日
  • お知らせ画面

Question 8

Question
Từ "適用開始日" có nghĩa tiếng việt là:
Answer
  • Ngày bắt đầu áp dụng
  • Ngày kết thúc áp dụng
  • Folder công khai

Question 9

Question
Từ phiên âm hiragana của từ "仮想マシン" là:
Answer
  • かそう まし
  • かそ ましん
  • かそう ましん

Question 10

Question
Từ phiên âm hiragana của "詳細設計書" là:
Answer
  • しょさい せっけいしょ
  • しょさい せけいしょ
  • しょうさい せっけいしょ

Question 11

Question
Với nghĩa "Section role" , thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • セクションロール
  • セションロール
  • セクションロル

Question 12

Question
Với nghĩa "Universal role" thì từ tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • ユニーバサルロール
  • ユニバーサルロール
  • ユニパーサルロール

Question 13

Question
Từ "お知らせ画面" có nghĩa là "màn hình thông báo". Đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 14

Question
Từ "捺印" có nghĩa là gì?
Answer
  • Con dấu, đóng dấu
  • Máy ảo
  • Send back, hoàn trả

Question 15

Question
Với nghĩa "Evidence", thì có những từ tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • エビデンス
  • 証跡
  • 証跡パス

Question 16

Question
Với nghĩa "Update, cập nhật" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • とうろく
  • こうしん
  • さくじょ

Question 17

Question
Từ "差し戻す" có nghĩa tiếng việt là gì?
Answer
  • Send back, hoàn trả
  • Đánh số tự động
  • Thảo luận

Question 18

Question
Với nghĩa "Kaifu" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • 回付ルール
  • 回付ルル
  • 回付ール

Question 19

Question
Tên tiếng nhật của 2 môi trường thao tác mà team hay sử dụng là gì?
Answer
  • 本番&ステージング
  • 本番&ステージンク
  • 本番&ステージンクー

Question 20

Question
Từ phiên âm Hiragana của "申請書一覧" là gì?
Answer
  • しんせしょ いちらん
  • しんせいしょ いちらん
  • しんせいしょう いちらん

Question 21

Question
Từ phiên âm Hiragana và ý nghĩa của từ "自動採番" là gì?
Answer
  • じどう さいばん_Đánh số tự động
  • じどう さいぱん_Đánh số tự động
  • じどう さんばん_Đánh số tự động

Question 22

Question
Từ phiên âm Hiragana của "登録" là:
Answer
  • とろく
  • とうろく
  • とおろく

Question 23

Question
Với nghĩa "Version" thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • パージョン
  • バージョン
  • バーション

Question 24

Question
Từ "削除" có nghĩa là:
Answer
  • Delete
  • Add thêm
  • Đăng ký

Question 25

Question
Từ phiên âm Hiragana của từ "削除" là:
Answer
  • さくじょ
  • さくじょう
  • ざくじょ

Question 26

Question
Từ phiên âm Hiragana và nghĩa tiếng việt của từ "先頭行" là
Answer
  • せんとぎょう- Line đầu tiên
  • せんとうぎょう- Line đầu tiên
  • せんとうきょう- Line đầu tiên

Question 27

Question
Từ tiếng nhật tương ứng của chữ "Universal role" là
Answer
  • ユニーバサルロール
  • ユニバーサルロール
  • ユニバーザルロール

Question 28

Question
Từ "リーリス" có nghĩa là "Release", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 29

Question
Từ phiên âm Hiragana của từ "要件変更" là
Answer
  • じょうけんへんこう
  • じょうけんへんこ
  • ようけんへんこう
  • ようけんへんこ

Question 30

Question
Với nghĩa "tiêu đề", thì từ vựng tiếng nhật tương ứng là:
Answer
  • タイトル
  • タイイトル
  • タイドル
Show full summary Hide full summary

Similar

Market failure and government intervention - Definitions
clm3496
American West - Key Dates
Rachel I-J
Salesforce Developer 401
Jonas wiesel
PRACTICA EL SPEAKING DEL FIRST
Diana GE
Health and Safety Quiz
lynseyrogers23
Polymers, alkanes and alkenes
amira-2000
Biology B1
Phoebe Drew
History- Religion and medicine
gemma.bell
Carbohydrates
kevinlinkovoor
Salesforce Admin 201 Test Chunk 4 (91-125)
Brianne Wright
Study tips/hacks
Sarah Biswas