Qui luật giá trị

Description

Ôn tập thi HKI bài đầu tiên
Mẫn Châu Trần Nguyễn
Mind Map by Mẫn Châu Trần Nguyễn, updated more than 1 year ago
Mẫn Châu Trần Nguyễn
Created by Mẫn Châu Trần Nguyễn over 8 years ago
23
0

Resource summary

Qui luật giá trị
  1. Nội dung
    1. Giá cả cao/thấp hơn giá trị nhưng luôn vận động xoay quanh trục giá trị => Tổng giá cả = Tổng giá trị
      1. Sản xuất & lưu thông HH ~ thời gian LĐ XH cần thiết
        1. Sản xuất

          Annotations:

          • Người SX đảm bảo thời gian LĐ cá biệt (từng HH, tổng HH) ~ thời gian LĐ XH cần thiết (từng HH, tổng HH)
          1. Lưu thông

            Annotations:

            • Trên thị trường, trao đổi HH ~ thời gian LĐ XH cần thiết (qui tắc ngang giá)
        2. Tác động
          1. Tích cực
            1. Điều tiết SX và LT HH
              1. Thông qua giá cả trên thị trường
                1. Phân phối lại
                  1. Tư liệu SX + sức LĐ: ngành SX này -> ngành SX khác
                    1. Nguồn hàng: nơi này -> nơi khác, mặt hàng này -> mặt hàng khác
                      1. Hướng: lãi ít/không lãi => lãi nhiều
                    2. Kích thích lực lượng SX ^, năng suất LĐ ^
                      1. Để thu lợi nhuận, không bị phá sản, người SX phải cải tiến kĩ thuật, nâng cao tay nghề NLĐ, hợp lý hóa SX, tiết kiệm, ...
                        1. Kĩ thuật, lực lượng SX, năng suất LĐ ^
                          1. số lượng HH ^
                            1. Giá trị HH v
                              1. Lợi nhuận ^
                      2. Tiêu cực
                        1. Phân hóa giàu - nghèo
                          1. Người SX, kinh doanh giỏi
                            1. SX, LT HH ^
                              1. Giàu
                            2. Người SX, kinh doanh kém
                              1. thua lỗ, phá sản
                                1. Nghèo
                        2. Vận dụng
                          1. Nhà nước
                            1. Đổi mới nền kinh tế
                              1. KT thị trường định hướng XHCN
                                1. Một giá, một thị trường trong cả nước
                                  1. Mở cửa với thị trường nước ngoài
                                  2. ^ SX và LT HH, v phân hóa giàu nghèo
                                    1. Pháp luật
                                      1. Chính sách kinh tế
                                        1. Chính sách XH
                                          1. Thực lực kinh tế
                                        2. Công dân
                                          1. v chi phí SX, ^ chất lượng hàng hóa => Thu lợi nhuận
                                            1. Điều chỉnh, chuyển đổi cơ cấu SX, cơ cấu mặt hàng và ngành => phù hợp nhu cầu khách hàng (vận dụng tác động điều tiết)
                                              1. Đổi mới kĩ thuật, công nghệ, hợp lý hóa SX => ^ chất lượng SP, ^ năng suất LĐ => Thu lợi nhuận
                                            Show full summary Hide full summary

                                            Similar

                                            Cung cầu
                                            Clemi Hirsch
                                            Ktra 1 tiết gdcd 10
                                            Ngân Phạm Thu
                                            Literature
                                            Emma Madden
                                            The Skeletal System - PE GCSE EdExcel
                                            naomisargent
                                            Biological Psychology - Stress
                                            otaku96
                                            01 Long Term causes of the French Revolution
                                            Holly Lovering
                                            English Language Revision
                                            saradevine97
                                            Physics 1A - Energy
                                            Zaki Rizvi
                                            Geography Section 1 (Rivers and Coasts)
                                            Beth Goodchild
                                            Mezinárodní ekonomie 2SE221,2SE201 (1)
                                            Filip Wimmer