Bài Test Từ Vựng Tháng 6/2020_Phase2

Description

Kiểm tra 20 từ vựng học trong tháng 6/2020
Le Thi Diem Loan
Quiz by Le Thi Diem Loan, updated more than 1 year ago
Le Thi Diem Loan
Created by Le Thi Diem Loan almost 4 years ago
141
0

Resource summary

Question 1

Question
"不要" nghĩa là rất cần thiết đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 2

Question
"必要" có nghĩa là gì?
Answer
  • Bắt buộc
  • Cần thiết
  • Không bắt buộc
  • Không cần thiết

Question 3

Question
Chọn các đáp án tương ứng với từ"必須"?
Answer
  • Cần thiết
  • ひつよう
  • Bắt buộc
  • ひっす

Question 4

Question
Điền từ thích hợp và chỗ trống? 在宅勤務の手順書を遵守をお願いします。 Vui lòng (1) ............(2).............làm việc tại nhà.
Answer
  • (1) Tuân thủ (2) nội quy
  • (1) Không tiết lộ (2) Guideline
  • (1) Tuân thủ (2) Guideline
  • (1) Ghi nhớ (2) Guideline

Question 5

Question
"正常" nghĩa là bất bình thường đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 6

Question
Chọn các đáp án tương ứng với từ"異常"
Answer
  • いじょう
  • Abnormal
  • せいじょう
  • Rất bình thường

Question 7

Question
Điền từ thích hợp vào ô trống? この文章を切り取って、新しいのを入り替えお願いします。 Vui lòng ............. đoạn văn này đi và thay thế bằng cái mới.
Answer
  • Cut
  • Paste
  • Copy
  • Delete

Question 8

Question
Copy tiếng Nhật là gì?
Answer
  • コピー
  • ロービ
  • コーピー
  • コヒー

Question 9

Question
Chọn các đáp án tương ứng với từ "貼り付ける"
Answer
  • はりつける
  • Cut
  • きりとる
  • Paste

Question 10

Question
"単位" nghĩa là "Đơn vị" đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 11

Question
"Thống kê" tiếng Nhật là gì?
Answer
  • 集計
  • 時計
  • 計画
  • 設計

Question 12

Question
Chọn các đáp án tương ứng với từ "遵守"
Answer
  • じゅんしゅ
  • Tuân thủ
  • しゅうしゅう
  • Bảo thủ

Question 13

Question
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: 新しいプロセスが決定された。 Process mới đã được..............
Answer
  • Quyết định
  • Update
  • Chỉnh sửa
  • Xác nhận

Question 14

Question
"連絡" có nghĩa là "Thảo luận", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 15

Question
Chọn các đáp án thích tương ứng với từ "相談"?
Answer
  • そうだん
  • そだん
  • Thảo luận
  • Báo cáo

Question 16

Question
"解決" cách đọc là "かいけつ" và có nghĩa là "Giải quyết", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 17

Question
Chọn các đáp án tương ứng với từ "停止"?
Answer
  • ていし
  • Stop
  • てし
  • Cancel

Question 18

Question
"標準" đọc là "ひょうじゅん" và có nghĩa là "Tiêu chuẩn", đúng hay sai?
Answer
  • True
  • False

Question 19

Question
"方法" nghĩa là gì?
Answer
  • Phương pháp
  • Biện pháp
  • Đối sách
  • Cách phòng ngừa

Question 20

Question
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống ページから移動しますか? Bạn sẽ(muốn)................khỏi trang này phải không?
Answer
  • Di chuyển
  • Copy
  • Hiển thị
  • Ẩn
Show full summary Hide full summary

Similar

GENDER OF SPANISH NOUNS
differentiated4u
Hitler's rise to Chancellorship Jan '33
Simon Hinds
C4 - Formulae to learn
Tech Wilkinson
B2 French Vocab: at home/à la maison
toronto416
Macromolecules
sealescience
Biology B2.1
Jade Allatt
Germany 1918-39
Cam Burke
GCSE REVISION TIMETABLE
holbbox
Chapter 5: Short-term and Working Memory
krupa8711
Costume History Slidshow
Jemi Armstrong