テスト_THiNC(2017/12)

Description

テスト_THiNC(2017/12)
Hoàng Nguyễn
Quiz by Hoàng Nguyễn, updated more than 1 year ago
Hoàng Nguyễn
Created by Hoàng Nguyễn over 6 years ago
26
0

Resource summary

Question 1

Question
Tiếng Nhật của Step là gì ?

Question 2

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Status"
Answer

Question 3

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Fail"
Answer

Question 4

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Description"
Answer

Question 5

Question
Tiếng Nhật của "Possible" là gì

Question 6

Question
Tiếng Nhật của "Necessary" là gì

Question 7

Question
Tiếng Nhật của "Unnecessary" là gì

Question 8

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Ronrimasshou
  • shutsuryoku
  • nyuuryoku
  • shitsumon
  • seikabutsu
  • yuukyuukyuuka

Question 9

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Vu~indo
  • Hitsuyou
  • suteppu
  • furo-
  • Deta
  • komento

Question 10

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • kuria
  • Deta
  • kiria
  • karia
  • shippai
  • fưyôu

Question 11

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Question"
Answer

Question 12

Question
Ghép từ Tiếng Nhật cho có nghĩa "Requirement"
Answer

Question 13

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Deta
  • Data
  • furo-
  • komento
  • kuria
  • insuto-ru

Question 14

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • furo-
  • Flow
  • Deta
  • komento
  • Vu~indo
  • youken

Question 15

Question
Ghép từ hán việt cho có nghĩa: Information
Answer

Question 16

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • Comment
  • komento
  • komando
  • furo-
  • kuria
  • Deta

Question 17

Question
Tiếng Nhật của Shining là gì ?

Question 18

Question
Cách đọc của từ tiếng Nhật này là gì?
Answer
  • shokika
  • mukouka
  • yuukouka
  • jidouka
  • tejunsho
  • shinseisho

Question 19

Question
Tiếng Nhật của Environment là gì ?

Question 20

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Restart

Question 21

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Format

Question 22

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Bug

Question 23

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Guideline

Question 24

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Automation

Question 25

Question
Điền từ vào chổ trống cho có nghĩa: Fase request

Question 26

Question
Tiếng Nhật của "Reason" là gì

Question 27

Question
Tiếng Nhật của "Detect" là gì

Question 28

Question
Tiếng Nhật của "Evidence" là gì

Question 29

Question
Tiếng Nhật của "Stop" là gì

Question 30

Question
Tiếng Nhật của "Management" là gì
Show full summary Hide full summary

Similar

Lord of the Flies
lmg719
Chemistry General Quiz - 2
lauren_johncock
Computing
Ben Leader
Chemistry Edexcel C2 topic 1+topic 2 notes
isabellaoliver
ICT Key Terms Quiz - Part 1
Mr Mckinlay
All Edexcel GCSE PE key terms
Millie Berrett
Data Types
Jacob Sedore
Months of the Year in Korean
Sabine Callebaut
Flashcards for CPXP exam
Lydia Elliott, Ed.D
AAHI_Card set 9 (Prefixes)
Tafe Teachers SB